Có 2 kết quả:

将功折罪 jiāng gōng zhé zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄓㄜˊ ㄗㄨㄟˋ將功折罪 jiāng gōng zhé zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄓㄜˊ ㄗㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 將功贖罪|将功赎罪[jiang1 gong1 shu2 zui4]

Từ điển Trung-Anh

see 將功贖罪|将功赎罪[jiang1 gong1 shu2 zui4]