Có 2 kết quả:
将功折罪 jiāng gōng zhé zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄓㄜˊ ㄗㄨㄟˋ • 將功折罪 jiāng gōng zhé zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄓㄜˊ ㄗㄨㄟˋ
jiāng gōng zhé zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄓㄜˊ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 將功贖罪|将功赎罪[jiang1 gong1 shu2 zui4]
Bình luận 0
jiāng gōng zhé zuì ㄐㄧㄤ ㄍㄨㄥ ㄓㄜˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 將功贖罪|将功赎罪[jiang1 gong1 shu2 zui4]
Bình luận 0